Tin vui: Kết quả kỳ thi TN THPT năm 2024.

Kỳ thi TN THPT 2024 với điểm trung bình 7,31 nhà trường xếp thứ 10 toàn tỉnh (tăng 7 bậc so với đầu vào). Đây là năm thứ Tư liên tiếp, nhà trường giữ vững vị trí Top 10. Có 5 môn trong Top 10 gồm: Hóa (thứ 2), Sử (thứ 4), Văn (thứ 6), Sinh (thứ 9), Địa (thứ 10). Chất lượng mũi nhọn duy trì tốt: Có 12 điểm 10 (ở 4 bộ môn: Hóa, Sử, Địa và GDCD). 67 HS có tổng điểm 3 môn xét tuyển Đại học đạt 27,0 điểm trở lên trong đó có 32 em đạt 28,0 điểm trở lên, 3 em đạt 29,0 điểm trở lên. Có 01 HS được Chủ tịch UBND tỉnh tặng BK; 02 HS được Giám đốc Sở GD&ĐT tặng GK; 9 HS được chủ tịch UBND huyện tặng Giấy khen. Nhà trường được Giám đốc Sở GD&ĐT tặng GK Xin được chúc mừng thành tích của các thầy cô và các em HS K24. Chi tiết như sau:

1. Tỉ lệ TN: 282/282 = 100% (01 HS đặc cách)

             

2. Thống kê lượt điểm

                   

Môn

Toán

Văn

Vật lí

Hóa học

Sinh

Lịch sử

Địa lý

GD
CD

TA

Tổng

Số HS dự thi

281

281

81

81

81

200

200

200

281

1686

Số lượt HS có điểm >=9

12

102

10

30

2

48

52

63

3

322

Số HS đạt điểm 10

 

 

 

2

 

3

5

2

 

12

Điểm cao nhất

9.60

9.50

9.75

10.00

9.00

10.00

10.00

10.00

9.20

 

Điểm thấp nhất

2.20

6.50

2.25

4.50

3.50

4.50

5.00

5.50

1.60

 

Số lượt HS có điểm < 5

33

0

9

2

4

3

0

0

158

209

Số HS có điểm <=1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0

Số HS có tổng điểm 3 môn xét tuyển ĐH >=27 điểm

 

 

 

 

 

67

Số Lượt HS có tổng điểm 3 môn xét tuyển ĐH >=27 điểm

 

 

 

 

 

195

Số HS có tổng điểm 3 môn xét tuyển ĐH >=28 điểm

 

 

 

 

 

32

Số Lượt HS có tổng điểm 3 môn xét tuyển ĐH >=28 điểm

 

 

 

 

 

56

Số HS có tổng điểm 3 môn xét tuyển ĐH >=29 điểm

 

 

 

 

 

3

Số Lượt HS có tổng điểm 3 môn xét tuyển ĐH >=29 điểm

 

 

 

 

 

4

Tổng điểm 3 môn xét tuyển ĐH cao nhất

 

Khối

A00

A01

B00

D00

C00

C19

C20

A02

A07

 

Điểm cao nhất

28.10

26.60

27.70

27.30

29.25

29.00

29.00

27.35

27.45

 

Khối

A08

A09

C01

C02

C03

C04

C05

C08

C14

 

Điểm cao nhất

27.75

27.95

27.35

27.80

27.50

27.25

28.25

27.00

28.25

 

Khối

D07

D09

D10

D14

D15

D66

D84

 

 

 

Điểm cao nhất

27.10

27.25

27.00

28.45

27.60

28.05

27.55

 

 

 

                     

3. Thống kê điểm trung bình 2024

               
                     

Lớp

Toán

Văn

Hóa

Sinh

Sử

Địa

GDCD

Anh

TB chung

12A1

8.27

8.28

7.77

8.49

7.11

7.17

6.83

7.67

6.55

7.72

12A2

7.43

8.32

6.51

7.97

6.97

4.75

8.25

7.25

4.65

6.97

12A3

5.30

8.40

 

 

 

7.72

7.38

7.77

4.01

6.76

12A4

6.18

8.22

 

 

 

7.23

7.28

7.78

3.63

6.72

12A5

5.17

8.92

 

 

 

8.61

8.80

8.32

4.10

7.32

12A6

7.44

9.03

 

 

 

8.37

8.05

8.78

6.52

8.03

12A7

6.76

8.73

 

 

 

7.72

8.32

8.70

4.61

7.47

Trường

6.70

8.57

7.09

8.21

7.03

7.95

8.01

8.30

4.92

7.315

Tỉnh

6.15

8.00

6.85

6.87

6.35

6.56

7.26

8.32

5.04

6.822

Cả nước

6.45

7.23

6.67

6.68

6.28

6.57

7.19

8.16

5.51

 

Thứ hạng trong tỉnh

38

6

33

3

9

4

10

54

43

10

Năm 2023

6.64

8.00

7.56

7.87

6.20

7.81

6.74

8.26

5.16

7.048

Thứ hạng năm 2023

24

40

3

2

55

2

13

58

28

9

SS với 2023 (XH trong tỉnh)

-14

34

-30

-1

46

-2

3

4

-15

-1

4. DS học sinh đạt điểm cao.

STT

Họ và tên học sinh

Lớp

Điểm tổ hợp xét tuyển đại học

cao nhất

Ghi chú

         1.          

PHẠM THỊ KHÁNH LY

A5

C00

Văn, Sử, Địa

29.25

C19: 29,00; C20: 28,75

         2.          

LÊ NGỌC QUỲNH TRANG

A5

C00

Văn, Sử, Địa

29.00

C19: 28,75; C20: 28,50

         3.          

LÊ THỊ ÁNH NGỌC

A5

C20

Văn, Địa, GDCD

29.00

C00: 28,75; C19: 28,75

         4.          

HÀ ANH SƠN

A5

C00

Văn, Sử, Địa

28.75

C20: 28,75; C19: 28,25

         5.          

LÊ THỊ DIỆU

A6

C20

Văn, Địa, CD

28.75

C00: 28,25; C19: 28,00; A09: 27,95; D15: 27,60; A07: 27,45 ...

         6.          

LÊ THỊ HOA

A7

C00

Văn, Sử, Địa

28.75

C19: 28,00; C20: 28,00; A07: 27,30

         7.          

LÊ TRỌNG ĐỨC

A1

A00

Toán, Lí, Hóa

28.50

C05: 27,75; C02: 27,30

         8.          

LÊ XUÂN ĐẠT

A5

C00

Văn, Sử, Địa

28.50

C19: 27,25; C20: 27,50

         9.          

LÊ THỊ CẨM LY

A5

C20

Văn, Địa, CD

28.50

C00: 28.00, C19: 28,00

       10.        

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG

A6

D14

Văn, Sử, TA

28.45

C19: 28.25; D66: 27,70; C03: 27,45; C00: 27,25

       11.        

NGUYỄN THỊ THÙY LINH

A2

C05

Văn, Lí, Hóa

28.25

A00: 27,45

       12.        

HOÀNG THỊ GIANG

A5

C00

Văn, Sử, Địa

28.25

C19: 28,25; C20: 27,00

       13.        

TRẦN THỊ THU HÀ

A5

C00

Văn, Sử, Địa

28.25

 

       14.        

CAO THỊ KIM OANH

A5

C00

Văn, Sử, Địa

28.25

C19: 27,00

       15.        

NGUYỄN THUÝ HÒA

A6

C14

Toán, Văn, GDCD

28.25

C19: 28,25; D66: 28,05; C20: 28,00; A08: 27,75; D84: 27,55; A09: 27,50; D01: 27,30 ...

       16.        

LÊ THỊ KIM CHI

A6

C20

Văn, Địa, CD

28.25

C19: 28.00, C00: 27,50; D66: 27,00; A09: 27,00; C14: 27,00

       17.        

PHẠM THỊ NGỌC HÀ

A7

C00

Văn, Sử, Địa

28.25

C20: 28,25; C19: 27,75

       18.        

LÊ VIẾT VŨ

A7

C19

Văn, Sử, GDCD

28.25

C20: 27,75; C00: 27,25

       19.        

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THỦY

A7

C20

Văn, Địa, CD

28.25

C19: 27,75; C00: 27,00

       20.        

LÊ THỊ DUNG

A7

C20

Văn, Địa, CD

28.25

C00: 27,00; C19: 27,00

       21.        

LÊ VĂN ĐÔNG

A1

A00

Toán, Lí, Hóa

28.10

B00: 27,35; A02: 27,35; C02: 27,35; C05: 27,00

       22.        

LÊ VĂN TIẾN ĐẠT

A4

C00

Văn, Sử, Địa

28.00

C19: 27,25; C20: 27,75

       23.        

NGÔ THỊ DIỄM

A5

C00

Văn, Sử, Địa

28.00

C20: 28,00; C19: 27,00

       24.        

BÙI THỊ THỦY

A5

C00

Văn, Sử, Địa

28.00

 

       25.        

LÊ XUÂN HUY

A5

C00

Văn, Sử, Địa

28.00

 

       26.        

LÊ THỊ LAN

A5

C00

Văn, Sử, Địa

28.00

 

       27.        

LÊ NGUYỄN BẢO NGỌC

A6

C00

Văn, Sử, Địa

28.00

C19: 27,75; C20: 27,50

       28.        

LÊ THỊ THỊNH

A6

C00

Văn, Sử, Địa

28.00

C20: 28.00, C19: 27,75

       29.        

LÊ THỊ LAN ANH

A6

C19

Văn, Sử, GDCD

28.00

C20: 28,00; C00: 27,75

       30.        

LÊ VĂN THÀNH

A7

C20

Văn, Địa, CD

28.00

C19: 27,75; A09: 27,50; C00: 27,25; A08: 27,25

       31.        

NGUYỄN THỊ PHƯỢNG

A7

C20

Văn, Địa, CD

28.00

C00: 27,00; C19: 27,00

       32.        

NGUYỄN THỊ LINH

A7

C20

Văn, Địa, CD

28.00

C00: 27,50; C19: 27,25

       33.        

NGUYỄN TUẤN ANH

A1

A00

Toán, Lí, Hóa

27.95

 

       34.        

TRẦN NHẬT HƯNG

A1

A00

Toán, Lí, Hóa

27.90

 

       35.        

LÊ THỊ KIM HUỆ

A1

C02

Toán, Hóa, Văn

27.80

 

       36.        

HOÀNG VĂN CƯỜNG

A3

C00

Văn, Sử, Địa

27.75

C19: 27,50; C20: 27,00

       37.        

NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH

A5

C00

Văn, Sử, Địa

27.75

C19: 27,75; C20: 27,75

       38.        

VŨ THỊ PHƯƠNG

A5

C00

Văn, Sử, Địa

27.75

C19: 27,00; C20: 27,00

       39.        

HÀ THỊ THU HUYỀN

A6

C00

Văn, Sử, Địa

27.75

C19: 27.75; C20: 27,00

       40.        

HỒ ÁNH TUYẾT

A6

C19

Văn, Sử, GDCD

27.75

C20: 27,25

       41.        

LÊ THỊ THU HIỀN

A6

C19

Văn, Sử, GDCD

27.75

C20: 27,25

       42.        

NGUYỄN THỊ ANH THƯ

A6

C20

Văn, Địa, CD

27.75

C19: 27,50; C00: 27,00

       43.        

LÊ THỊ KHÁNH HẠNH

A1

B00

Toán, Hóa, Sinh

27.70

A00: 27,70; A02: 27,20; C02: 27,20; D07: 27,10; C05; 27,00; C08: 27,00

       44.        

LÊ NGỌC MINH TÂM

A6

D14

Văn, Sử, TA

27.70

C19: 27,75; D66: 27,70; C00: 27,50; A8: 27,75; D84: 27,55; A9: 27,50; D01: 27,30 ...

       45.        

LÊ SỸ ĐỨC

A1

A00

Toán, Lí, Hóa

27.55

C05: 27,25;  C02: 27,05

       46.        

TRƯƠNG NGUYỄN MINH THƯƠNG

A5

C20

Văn, Địa, CD

27.50

C00: 27,25

       47.        

CẦM LÊ NA

A6

C00

Văn, Sử, Địa

27.50

C20: 27,50; C19: 27,25; D15: 27,10

       48.        

LÊ NHƯ QUỲNH

A6

C19

Văn, Sử, GDCD

27.50

C20: 27,50; C00: 27,00

       49.        

NGUYỄN THỊ THẮNG

A7

C00

Văn, Sử, Địa

27.50

C20: 27,25; C19: 27,00

       50.        

LÊ TRƯƠNG KHÁNH NGUYÊN

A7

C20

Văn, Địa, CD

27.50

 

       51.        

LÊ TUẤN ANH

A1

A00

Toán, Lí, Hóa

27.25

 

       52.        

LÊ THỊ HUYỀN LƯƠNG

A5

C00

Văn, Sử, Địa

27.25

 

       53.        

PHẠM THỊ TRANG

A6

C19

Văn, Sử, GDCD

27.25

 

       54.        

LÊ THỊ TRÀ MY

A6

C19

Văn, Sử, GDCD

27.25

 

       55.        

LÊ THỊ TUYẾT NHI

A6

C19

Văn, Sử, GDCD

27.25

C00: 27,00

       56.        

LÊ THỊ TRANG

A7

C19

Văn, Sử, GDCD

27.25

 

       57.        

LÊ THỊ THƯƠNG

A7

C19

Văn, Sử, GDCD

27.25

C20: 27,25

       58.        

TRƯƠNG THỊ NHUNG

A7

C20

Văn, Địa, CD

27.25

C19: 27,00

       59.        

NGUYỄN THỊ NGỌC LAN

A1

D12

Văn, Hóa, TA

27.10

 

       60.        

LÊ THỊ NGỌC ÁNH

A1

C02

Toán,Hóa, Văn

27.00

 

       61.        

LÊ DIỆU MINH

A1

C02

Toán, Hóa, Văn

27.00

 

       62.        

LÊ VIỆT ĐỨC

A1

C05

Văn, Lí, Hóa

27.00

 

       63.        

LÊ THỊ NGỌC DUNG

A5

C19

Văn, Sử, GDCD

27.00

 

       64.        

LÊ DIỆU CHÂU

A5

C19

Văn, Sử, GDCD

27.00

 

       65.        

LÊ HÀ PHƯƠNG

A6

C14

Toán, Văn, CD

27.00

 

       66.        

LÊ BÙI THÙY DƯƠNG

A6

C20

Văn, Địa, CD

27.00

 

       67.        

LÊ VĂN ĐẠT

A7

C19

Văn, Sử, GDCD

27.00

 

               

 

  

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
255470