Kết quả kỳ thi TN THPT năm 2022 của nhà trường.

Đây là năm học thứ hai liên tiếp, nhà trường giữ vững vị trí Top 10 điểm trung bình thi TN THPT của tỉnh (xếp thứ 8, điểm đầu vào xếp thứ 18). Tiêu biểu là các môn: Sử (thứ 2); Địa (thứ 3) và Hóa (thứ 9). Ngoài ra thành tích mũi nhọn cũng rất đáng trân trọng, tự hào với 17 điểm 10 (xếp thứ 3 toàn tỉnh) trong đó môn Sử có 13 điểm 10 (nhiều nhất tỉnh). 50 HS có tổng điểm 3 môn xét tuyển Đại học đạt 27,0 điểm trở lên trong đó có 14 em đạt 28,0 điểm trở lên. HS: Lê Thị Lan Hương được Chủ tịch UBND tỉnh tặng Bằng khen; Tập thể nhà trường và 07 HS có tên sau được GĐ SGD&ĐT tặng giấy khen: Lê Thị Minh Hằng, Lê Văn Đức, Nguyễn Văn Nguyên, Lê Thị Thanh, Lê Thị Hoài, Lê Thanh Thảo, Lê Văn Đạt. Xin được chúc mừng thành tích của các thầy cô và các em HS khóa học K22. Chi tiết như sau:

 TRƯỜNG THPT TRIỆU SƠN 4
                                                              THỐNG KÊ KẾT QUẢ THI TN THPT NĂM 2022

   1. Tỉ lệ TN: 292/293 = 99,66%
2. Thống kê lượt điểm
Môn
Toán
Văn
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Lịch sử
Địa lý
GD
CD
TA
Tổng
Số HS dự thi
293
293
99
99
99
194
194
194
293
Số lượt HS có điểm >=9
13
30
10
16
2
78
20
69
11
249
Số HS đạt điểm 10
 
 
 
 
 
13
 
3
1
17
Điểm cao nhất
9.40
9.50
9.50
9.75
9.25
10.00
9.75
10.00
10.00
Điểm thấp nhất
2.60
4.00
2.00
1.25
2.75
4.50
4.25
5.00
1.40
Số lượt HS ccos điểm < 5
22
2
13
12
47
2
3
0
178
279
Số HS có điểm <=1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
0
Số HS có tổng điểm 3 môn xét tuyển ĐH >=27 điểm
 
 
 
 
 
50
Số Lượt HS có tổng điểm 3 môn xét tuyển ĐH >=27 điểm
 
 
 
 
 
117
Số HS có tổng điểm 3 môn xét tuyển ĐH >=28 điểm
 
 
 
 
 
14
Số Lượt HS có tổng điểm 3 môn xét tuyển ĐH >=28 điểm
 
 
 
 
 
31
Số HS có tổng điểm 3 môn xét tuyển ĐH >=29 điểm
 
 
 
 
 
0
Tổng điểm 3 môn xét tuyển ĐH cao nhất
28,80
Khối
A00
A01
B
D00
C00
C19
C20
D09
D14
 
Điểm cao nhất
28.25
28.25
27.80
27.80
28.25
28.75
28.50
28.80
28.80
 
Khối
A07
A08
A09
C03
C14
D10
D15
D66
D84
 
Điểm cao nhất
28.25
28.75
28.00
28.00
27.75
28.05
28.05
28.55
28.55
 
3. Thống kê điểm trung bình
Lớp
Toán
Văn
Hóa
Sinh
Sử
Địa
GDCD
Anh
TB chung
12B1
8.33
7.15
8.00
8.08
5.19
8.19
8.06
8.44
6.41
7.247
12B2
8.00
7.16
6.63
7.51
5.32
7.88
7.38
7.88
4.52
6.547
12B3
6.43
7.38
4.97
5.56
4.00
7.93
7.18
8.26
3.74
6.148
12B4
5.58
7.28
 
 
 
7.50
7.32
7.93
3.55
6.527
12B5
6.34
8.11
 
 
 
9.14
8.35
8.85
4.36
7.525
12B6
7.49
8.57
 
 
 
8.53
7.63
8.69
6.69
7.932
12B7
6.17
7.72
 
 
 
8.62
7.38
8.41
4.01
7.050
Trường
6.95
7.63
6.90
7.42
5.06
8.40
7.64
8.45
4.80
7.0229
Thứ hạng trong tỉnh
24
31 
50 
21 
18 
23 
Năm 2021
7.05
7.65
6.84
7.54
5.50
6.94
7.54
8.80
5.60
7.0967
Thứ hạng năm 2021
26
22
36
5
20
3
9
20
22
7
Tỉnh
6.08
7.18
6.99
6.748
4.762
6.20
6.61
8.04
4.51
       6,34
Thứ hạng tỉnh trong nước
42
8
14
35
51
38
32
30
49
         27
Cả nước
6.466
6.508
6.724
6.704
5.019
6.344
6.678
8.033
5.158
 
4. Danh sách HS đạt kết quả cao
 
TT
 
Họ vàtên
 
Lớp
Điểmsố cácbàithi
 
Khốithiđạt27,00 điểmtrởlên/Mônthiđạt10 điểm
Toán
Ngữvăn
Vậtlí
Hóahọc
Sinhhọc
Lịchsử
Địa  
GDCD
Ngoạingữ
       1.        
LÊ THỊ LAN HƯƠNG
12B1
9.00
9.00
 
 
 
10.00
9.25
9.75
9.80
D09,14:28,8;A08, C19:28,75; D01:27,8;D66,84:28,55 ...
       2.        
LÊ THỊ HOÀI
12B5
 
9.00
 
 
 
9.75
9.50
10.00
 
C19:28,75;C20:28,5;C00:28,25
       3.        
LÊ THỊ THANH
12B5
7.40
9.50
 
 
 
10.00
8.50
9.25
 
C19:28,75;C20:28,25;C00:28,00
       4.        
LÊ VĂN ĐỨC
12B7
9.00
8.75
 
 
 
10.00
8.75
9.50
 
A08:28,5;C19:28,25; C00: 27,50 ...
       5.        
LÊ VĂN ĐẠT
12B1
9.00
 
9.50
9.75
 
 
 
 
 
A00:28,25
       6.        
LÊ THỊ MINH HẰNG
12B1
9.00
8.00
9.25
 
 
 
 
 
10.00
A01:28,25;D00: 27,00
       7.        
LÊ THANH THẢO
12B6
8.60
9.25
 
 
 
9.50
7.75
9.25
9.40
A14:28,15; C19: 28,00; D09: 27,50; D00: 27,25 ...
       8.        
NGUYỄN VĂN NGUYÊN
12B6
8.80
7.75
 
 
 
9.50
8.75
9.75
 
A08:28,05; A09: 27,30; C19: 27,00 ...
       9.        
LÊ THỊ HOÀI
12B5
7.40
9.00
 
 
 
9.50
9.25
9.50
 
C19: 28,00; C00: 27,75; C20: 27,75
    10.        
HÀ THỊ GIANG
12B6
8.20
8.75
 
 
 
10.00
7.75
9.25
8.40
C19: 28,00; A08: 27,45; D14: 27,15
    11.        
LÊ THỊ KHÁNH LINH
12B3
7.60
8.50
 
 
 
9.75
8.25
9.75
 
C19: 28,00; A08: 27,10
    12.        
ĐOÀN VĂN CHÍNH
12B5
7.00
8.25
 
 
 
9.75
8.25
10.00
 
C19: 28,00
    13.        
NGÔ THỊ PHƯỢNG
12B5
 
8.25
 
 
 
10.00
9.75
8.50
 
C00:28,00
    14.        
LÊ THỊ TÚ
12B6
8.00
9.25
 
 
 
8.50
9.25
9.50
8.60
C20: 28,00; D66: 27,35; C19:27,25;C00:27,00
    15.        
KIỀU VĂN TÙNG
12B1
9.20
 
9.25
9.50
 
 
 
 
 
A00: 27,95
    16.        
LÊ QUỲNH CHÂU
12B6
8.60
9.00
 
 
 
8.25
8.50
9.25
9.60
D66:27,85;D84:27,45; D00: 27,20 ...
    17.        
ĐỚI THỊ THU THỦY
12B2
8.80
7.50
 
9.75
9.25
 
 
 
 
B00: 27,80
    18.        
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
12B5
 
9.00
 
 
 
9.75
8.75
9.00
 
C19:27,75;C00: 27,50
    19.        
NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ
12B5
 
8.75
 
 
 
10.00
8.25
9.00
 
C19: 27,75; C00: 27,00
    20.        
LÊ NGỌC QUYỀN ANH
12B7
8.40
8.00
 
 
 
9.75
9.00
9.50
 
A08: 27,65; C19: 27,25; A07:27,15
    21.        
LÊ THỊ NGỌC ANH
12B6
8.80
8.50
 
 
 
9.25
8.50
9.50
8.60
A08: 27,55; C19: 27,25
    22.        
LÊ THỊ TRANG
12B5
 
8.25
 
 
 
10.00
9.25
8.75
 
C00: 27,50; C19:27,00
    23.        
VŨ THỊ THẢO NGUYÊN
12B3
7.80
8.25
 
 
 
9.75
9.25
9.50
 
C19: 27,50; C00: 27,25; A08: 27,05 ...
    24.        
NGUYỄN ĐỨC MẠNH
12B5
 
8.00
 
 
 
10.00
9.25
9.50
 
C19:27,50; C00: 27,25
    25.        
NGUYỄN ANH QUỐC
12B5
7.00
9.25
 
 
 
8.75
9.00
9.25
 
C20:27,50; C19: 27,25; C00: 27,00
    26.        
LÊ THỊ THÙY LINH
12B6
8.40
9.00
 
 
 
7.25
8.25
9.50
9.00
D66:27,50
    27.        
LÊ THỊ HƯỜNG
12B5
7.00
8.25
 
 
 
9.50
9.00
9.75
7.60
C19:27,50; C20: 27,00
    28.        
NGUYỄN MAI ANH
12B6
8.00
8.50
 
 
 
9.25
8.25
9.75
7.40
C19:27,50; A08: 27,00
    29.        
HỒ LÊ YẾN NHI
12B6
7.20
9.00
 
 
 
9.25
8.25
9.25
 
C19:27,50
    30.        
NGUYỄN THỊ THẮM
12B4
7.60
9.00
 
 
 
8.50
9.25
9.25
 
C20:27,50
    31.        
LÊ CÔNG TÂM
12B1
9.20
8.00
9.25
9.00
 
 
 
 
 
A00: 27,45
    32.        
NGUYỄN THÙY LINH
12B5
 
8.08
 
 
 
10.00
9.25
9.00
 
C00: 27,33; C19: 27,08
    33.        
LÊ NGUYỄN PHƯƠNG ANH
12B5
7.80
8.50
 
 
 
9.50
9.25
8.75
7.60
C00:27,25
    34.        
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH
12B5
7.80
8.00
 
 
 
9.50
8.75
9.75
 
C19:27,25; A08: 27,05
    35.        
LÊ THỊ HOÀI
12B5
7.60
8.00
 
 
 
9.75
9.00
9.50
 
C19: 27,25
    36.        
LÊ NGỌC NHI
12B7
 
8.50
 
 
 
9.75
8.00
9.00
 
C19: 27,25
    37.        
HỒ THỊ THÙY TRANG
12B5
 
9.00
 
 
 
8.75
8.25
9.50
 
C19: 27,25
    38.        
LÊ PHƯƠNG NGỌC
12B1
8.40
8.75
 
 
 
9.25
8.25
8.50
9.20
D14: 27,20
    39.        
LÊ THẢO ĐAN
12B1
8.40
7.25
9.25
9.50
 
 
 
 
7.80
A00: 27,15
    40.        
LÊ HÀ THU
12B6
8.00
8.50
 
 
 
9.00
8.00
9.25
9.40
D66: 27,15
    41.        
LÊ THỊ THU LOAN
12B6
8.00
8.00
 
 
 
10.00
7.25
9.00
7.00
A08: 27,00; C19: 27,00
    42.        
TRẦN ĐỨC VIỆT ANH
12B1
9.00
 
9.00
9.00
 
 
 
 
 
A00: 27,00
    43.        
ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH
12B6
8.40
8.50
 
 
 
9.25
9.00
9.25
8.80
C19: 27,00
    44.        
VŨ THỊ NGUYỆT
12B6
7.00
9.00
 
 
 
9.25
8.50
8.75
 
C19: 27,00
    45.        
LÊ CÔNG THÀNH
12B7
 
8.00
 
 
 
9.50
8.00
9.50
 
C19: 27,00
    46.        
TRẦN VĂN VIỆT
12B7
7.20
8.25
 
 
 
9.75
8.75
9.00
 
C19: 27,00
    47.        
LÊ THỊ HỒNG
12B5
 
8.50
 
 
 
9.00
9.25
9.25
 
C20: 27,00
    48.        
LÊ THỊ KIỀU CHINH
12B3
7.40
8.50
 
 
 
9.25
8.50
9.25
 
C19: 27,00
    49.        
TRẦN THỊ CHÚC
12B5
 
8.75
 
 
 
9.25
8.00
9.00
 
C19: 27,00
    50.        
LÊ THỊ TRANG
12B4
 
7.75
 
 
 
10.00
8.50
9.25
 
C19: 27,00
    51.        
LÊ QUANG HIẾU
12B5
 
8.00
 
 
 
10.00
8.75
8.75
 
Điểm 10 môn Sử
    52.        
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
12B7
7.60
7.75
 
 
 
10.00
8.00
8.50
 
Điểm 10 môn Sử
    53.        
NGUYỄN NGỌC ÁNH
12B5
7.20
 
 
 
 
9.25
9.00
10.00
 
Điểm 10 môn GDCD




Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
255470