Thống kê kết quả kỳ thi TN THPT năm 2021 trường Triệu Sơn 4

Ngày 26/7/2021. Bộ GD&ĐT đã công bố kết quả kỳ thi TN THPT (Đợt 1) năm 2021. Ngày 27/7/2021, Sở GD&ĐT Thanh Hóa đã họp HĐ xét Tốt nghiệp HĐT Tỉnh Thanh Hóa. Sau đây là một số kết quả mà Thầy và Trò trường THPT Triệu Sơn 4 đã đạt được. Xin được chúc mừng những thành tích của các em HS khóa học K21.

 

TRƯỜNG THPT TRIỆU SƠN 4

             
 

THỐNG KÊ KẾT QUẢ THI TN THPT NĂM 2021

1. Kết quả chung toàn trường

             

Môn

Số TS      dự thi

Điểm     cao nhất

Điểm     thấp nhất

Số điểm 9 trở lên

Số    điểm 10

Điểm         trung bình

Chỉ tiêu         giao

So sánh

Ghi chú

Toán

285

9,4

3.40

21

 

7.05

7.14

-0.09

 

83

9,0

3.25

2

 

6.84

7.60

-0.76

 

Hóa

83

9,5

4.25

8

 

7.54

7.42

0.12

 

Sinh

83

9,0

2.75

2

 

5.50

5.80

-0.30

 

Văn

285

9,25

4.50

13

 

7.65

7.71

-0.06

 

Sử

202

9,75

2.00

18

 

6.94

6.56

0.38

 

Địa

202

9,75

4.50

17

 

7.54

7.35

0.19

 

GDCD

202

10

6.25

114

9

8.80

8.52

0.28

 

Tiếng Anh

285

9,6

1.60

23

 

5.60

4.31

1.29

 

Toàn trường

285

10

 

218

9

7.10

6.84

0.26

Điểm TB năm 2019: 5,50; năm 2020: 6,51.

                   

Số lượt HS có tổng điểm 3 môn đạt 24,00 điểm trở lên của các khối thi xét tuyển ĐH:

   
       

Khối

Số lượt

   
       

>= 24đ

>= 27đ

>= 28đ

   
       

A00

24

0

 

   
       

A01

16

1

 

   
       

B00

11

1

 

   
       

C00

62

3

 

   
       

D01

51

3

 

   
       

C19

104

17

1

   
       

C20

122

17

2

   
       

C14

86

5

 

   
       

D66

56

13

1

   
       

D84

41

6

1

   
       

Khác

350

7

 

   
       

Tổng

923

73

5

   

Tỉ lệ tốt nghiệp: 285/285 = 100% (Năm 2019: 98,13%; năm 2020: 99,37%)

     

 

2. Kết quả theo đơn vị lớp

 

                   

Lớp

Sĩ số

Điểm thi TN THPT năm 2021 theo môn của các lớp

Ghi chú

Toán

Văn

Hóa

Sinh

Sử

Địa

CD

T.A

12A1

40

8.39

7.49

7.36

7.70

5.89

6.64

7.14

8.79

7.02

07/40 HS thi KHXH

12A2

36

8.48

7.42

6.97

7.80

5.31

6.61

7.50

8.29

6.02

07/36 HS thi KHXH

12A3

40

6.91

7.33

5.85

6.93

5.17

6.96

7.38

8.89

4.23

21 HS thi KHTN; 19 HS thi KHXH

12A4

39

5.94

7.28

 

 

 

6.28

7.19

8.63

4.23

 

12A5

44

5.30

7.84

 

 

 

7.88

7.89

8.87

4.90

 

12A6

45

7.78

8.39

 

 

 

6.81

7.71

9.06

7.33

 

12A7

41

6.73

7.64

 

 

 

6.80

7.47

8.63

5.32

 

Điểm TB

 

7.05

7.65

6.84

7.54

5.50

6.94

7.54

8.80

5.60

 

Điểm TB 2020

 

6.84

7.46

7.35

7.12

5.30

6.16

7.05

8.32

3.81

 

So điểm TB với 2020

 

0.21

0.19

-0.51

0.42

0.20

0.78

0.49

0.48

1.79

 

TB trường

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7.10

TB trường 2020

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.51

So sánh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.59

 

3. Danh sách học sinh đạt kết quả cao

 

TT

Họ và tên

Lớp

Điểm số các bài thi

Khối thi đạt 27,00 điểm trở lên/ Môn thi đạt 10 điểm

Toán

Ngữ văn

Vật lí

Hóa học

Sinh học

Lịch sử

Địa lý

GD
CD

Ngoại ngữ

1

HOÀNG THỊ NHUNG

12A1

9.2

8.5

 

 

 

6.5

7

9.5

9.6

D84: 28,3; D66: 27,6; D01: 27,3; C14: 27,2

2

LÊ QUẢNG DƯƠNG

12A5

8

8.75

 

 

 

9.25

9.75

9.5

5.8

C20: 28,0; C00: 27,75; C19: 27,5; A9: 27,25; A7: 27,0

3

LÊ THỊ THẢO NGUYÊN

12A6

7.8

9

 

 

 

9

8

10

8.6

C19: 28,0; D66: 27,6; C20: 27,00

4

LÊ THỊ HUYỀN NHUNG

12A5

7.8

9

 

 

 

8.25

9

10

8.4

C20: 28,0; D66: 27,4; C19: 27,25

5

NGUYỄN THỊ VÂN ANH

12A6

8.4

9

 

 

 

7.75

7.5

10

9

D66: 28,0; D84, C14: 27,4

6

HÀ THỊ NGỌC LAN

12A7

7.6

8.5

 

 

 

9.75

9.5

9.5

8.8

C00: 27,75; C19: 27,75; C20: 27,50; D14: 27,05

7

TRƯƠNG THỊ LIÊN

12A5

7

8.75

 

 

 

9.5

9.25

9.5

7.4

C19: 27,75; C00: 27,50; C20: 27,50

8

LÊ THỊ HỒNG

12A6

9

9

 

 

 

7.5

8.25

8.75

9.6

D01: 27,6; D66, D84: 27,35

9

TRẦN HÀ PHƯƠNG

12A6

7.6

8.75

 

 

 

6

6.5

9.5

9.6

D66: 27,85

10

LÊ THỊ PHƯƠNG NGỌC

12A6

9

9

 

 

 

8.75

8

9.75

9

D84, D66, C14: 27,75; A08, C19: 27,5; D01: 27,0

11

LÊ NHƯ QUỲNH

12A1

8

9.25

 

 

 

8.75

7.5

9.75

8.8

D66: 27,8; C19: 27,75; C14: 27,00

12

LÊ THỊ VÂN ANH

12A6

8.8

9

 

 

 

8.25

8.25

9.75

9

D66: 27,75; D84, C14: 27,55; C19, C20: 27,0

13

NGUYỄN THỊ HUỆ

12A5

6.8

8.25

 

 

 

9

9.5

10

8.6

C20: 27,75; C19: 27,25

14

LÊ THỊ PHƯƠNG

12A3

7.8

8.5

 

 

 

9.25

9

9.75

5.6

C19: 27,75; C20: 27,25

15

LÊ THỊ TÂM

12A7

7

8.5

 

 

 

9.25

8.75

10

5.4

C19: 27,75; C20: 27,25

16

PHẠM THỊ VÂN ANH

12A6

8.4

9

 

 

 

6.5

7.5

9.5

9.2

D66: 27,70; D84: 27,10

17

LÊ THỊ THU HƯƠNG

12A5

6.6

8.75

 

 

 

9

8.75

9.75

7.2

C19: 27,50; C20: 27,25

18

LÊ THỊ VÂN

12A1

7.6

8.75

 

 

 

9.5

8.25

9.25

5

C19: 27,50; C20: 27,25

19

LÊ THỊ DUYÊN

12A6

7.8

8.75

 

 

 

6.5

8

9.75

9

D66: 27,50

20

LÊ THỊ GIANG

12A5

6

8.5

 

 

 

8.5

9.25

9.75

4.8

C20: 27,50

21

HÀ VĂN THANH

12A6

7.8

8.75

 

 

 

8.5

8

9.25

9.4

D66: 27,40

22

TRỊNH THỊ NGỌC ÁNH

12A6

8

8.75

 

 

 

9

9

9.5

6.6

C19, C20: 27,25

23

TRẦN HÀ VY

12A1

8.8

7.5

8.25

9.25

5.5

 

 

 

9.2

D07: 27,25

24

LÊ THỊ THU HUYỀN

12A7

7

8

 

 

 

9.5

8.25

9.75

4.2

C19: 27,25

25

PHẠM THỊ HOA LY

12A6

8

8.5

 

 

 

8.5

9

9.75

6.8

C20: 27,25

26

HÀ THỊ CHANH

12A2

9.4

8.5

8.5

8.5

6.75

 

 

 

9.2

A01: 27,10; D01: 27,10; D07: 27,10

27

PHẠM XUÂN AN

12A1

9

7

8.25

9

9

 

 

 

8.6

B00: 27,00

28

LÊ THỊ HUYỀN TRANG

12A6

8.2

8.5

 

 

 

7

8

9.75

8.8

D66: 27,05

29

LÊ THỊ HÀ

12A6

7.8

8.75

 

 

 

7.5

8.25

10

8

C20: 27,00

30

PHẠM THỊ HẠNH

12A5

6.4

8.25

 

 

 

8.25

9

9.75

6.6

C20: 27,00

31

PHẠM THỊ THU NGUYỆT

12A5

7.4

8

 

 

 

9

9.25

9.75

5.2

C20: 27,00

32

LÊ THỊ NGỌC ANH

12A5

7.2

8.75

 

 

 

8.75

8.5

9.5

4.6

C19: 27,00

33

LÊ THỊ MÙI

12A5

6.4

8.25

 

 

 

8

9

9.75

5

C20: 27,00

34

LÊ THỊ QUYÊN

12A5

5.4

9.25

 

 

 

8.5

8.25

9.25

4.8

C19: 27,00

35

NGUYỄN THỊ NGUYỆT

12A7

7.2

8

 

 

 

8.75

8.75

10

6.4

10 điểm GDCD

36

MAI THỊ NGUYỆT

12A4

8

8

 

 

 

7.75

8.75

10

4

10 điểm GDCD

37

TRẦN THỊ KIỀU ANH

12A5

3.8

7.75

 

 

 

8.25

8.75

10

4.2

10 điểm GDCD

A00: Toán, Lí, Hóa; A01: Toán, Lí, T. Anh. A07: Toán, Sử, Địa. A08: Toán, Sử, GDCD. A09: Toán, Địa, GDCD. 
B00: Toán, Hóa, Sinh 
C00: Văn, Sử, Địa.  C14: Văn, Toán, CD.  C19: Văn, Sử, GDCD.  C20: Văn, Địa, GDCD
D01: Toán, Văn, TA. D07: Toán, Hóa, TA.  D14: Văn, Sử, TA.  D15: Toán, Đ, TA.
D66: Văn, CD, TA.  D84: Toán, CD, TA


 

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
255470