Danh sách các HS khóa 20 đạt kết quả cao trong kỳ thi TN THPT 2020
DANH SÁCH HỌC SINH KHÓA 20 ĐẠT KẾT QUẢ CAO KỲ THI TN THPT 2020.
TT | Họ và tên | Lớp 12 | Điểm số các bài thi | Khối thi đạt 27,00 điểm trở lên/ Môn thi đạt 10 điểm | ||||||||
Toán | Ngữ văn | Vật lí | Hóa học | Sinh học | Lịch sử | Địa lý | GD | T. Anh | ||||
1 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | C5 | 6.2 | 9 |
|
|
| 9.75 | 8.25 | 10 | 6.6 | C19: 28,75; C20: 27,25; C00: 27,00; 10 điểm GDCD |
2 | HÀ VĂN THANH | C1 | 9.4 | 7.25 | 8.75 | 10 | 9.25 |
|
|
| 4.8 | B00: 28,65; A00: 28,15; A02: 27,40; 10 điểm Hóa |
3 | NGUYỄN THỊ CHINH | C2 | 9.4 | 7 | 9.5 | 9.5 | 7 |
|
|
| 6.2 | A00: 28,40 |
4 | LÊ CÔNG MINH | C1 | 9.2 | 7.75 | 9 | 10 | 6.25 |
|
|
| 5.6 | A00: 28,20; 10 điểm Hóa |
5 | VŨ VĂN KHÁNH | C1 | 9.6 | 6 | 9.25 | 9.25 | 3 |
|
|
| 5 | A00: 28,10 |
6 | LÊ THỊ THU HUYỀN | C5 | 8.8 | 8.25 |
|
|
| 9.5 | 9.5 | 9.75 | 5 | A08, A09: 28,05; A07: 27,80; C19, C20: 27,50; C00: 27,25 |
7 | PHẠM THỊ CHÚC | C5 | 6.8 | 9 |
|
|
| 9.5 | 8.75 | 9.5 | 3.8 | C19: 28,00; C00: 27,25; C19: 27,25 |
8 | LÊ VIẾT KHOA | C1 | 9.6 | 7.25 | 9.25 | 9 | 6.25 |
|
|
| 4.8 | A00: 27,85 |
9 | ĐỖ THỊ TUYẾT | C5 | 6.2 | 8.25 |
|
|
| 9.25 | 9.5 | 10 | 3.6 | C20: 27,75; C19: 27,50; C00: 27,00; 10 điểm GDCD |
10 | LÊ THỊ VÂN ANH | C2 | 9.4 | 7.5 | 8.75 | 9.5 | 5.25 |
|
|
| 5.8 | A00: 27,65 |
11 | LÊ HỮU NGUYỆN | C2 | 9.4 | 6.5 | 9 | 9.25 | 5.25 |
|
|
| 3.8 | A00: 27,65 |
12 | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | C1 | 8.8 | 8.25 | 5.5 | 9.25 | 9.5 |
|
|
| 5.2 | B00: 27,55 |
13 | LÊ ĐÌNH CƯỜNG | C5 | 7.2 | 8.75 |
|
|
| 9.5 | 9.25 | 9.25 | 4.8 | C00: 27,50; C19: 27,50; C20: 27,25 |
14 | DƯƠNG THỊ THÙY TRANG | C5 | 7 | 8 |
|
|
| 9.5 | 9.75 | 9.75 | 2 | C20: 27,50; C00: 27,25; C19: 27,25 |
15 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | C6 | 9.2 | 8.75 |
|
|
| 8.75 | 8.5 | 9.5 | 8.6 | A08, C14: 27,45; A09: 27,20; C19: 27,00 |
16 | LÊ THỊ THANH NGA | C1 | 9.6 | 8.5 | 9.25 | 6.25 | 7.5 |
|
|
| 7.8 | C01: 27,35 |
17 | PHÙNG THỊ THU THƯƠNG | C6 | 8.4 | 8.5 |
|
|
| 9 | 8.25 | 9.75 | 6 | C19: 27,25; A08: 27,15 |
18 | TRƯƠNG THỊ NGỌC ANH | C5 | 6.2 | 9 |
|
|
| 9 | 8 | 9.25 | 3.6 | C19: 27,25 |
19 | HOÀNG THANH THẢO | C2 | 9.6 | 8 | 9 | 5.5 | 6.25 |
|
|
| 8.4 | A01: 27,00 |
20 | LÊ THỊ YẾN | C6 | 7.4 | 9 |
|
|
| 8.25 | 8.75 | 9.25 | 7 | C20: 27,00 |
21 | ĐOÀN VĂN TUẤN | C8 | 6.8 | 7.75 |
|
|
| 9.25 | 9.5 | 9.75 | 3.2 | C20: 27,00 |
22 | NGUYỄN LINH CHI | C6 | 7.2 | 8 |
|
|
| 8.25 | 8 | 10 | 5.4 | 10 điểm GDCD |
Ghi chú: Tổ hợp các môn thi theo khối như sau:
A00: Toán, Lí, Hóa; | B00: Toán, Hóa, Sinh | C00: Văn, Sử, Địa | D01: Toán, Văn, T. Anh |
A01: Toán, Lí, T. Anh | B03: Toán, Sinh, Văn | C01: Văn, Toán, Lí | C14: Văn, Toán, GDCD |
A02: Toán, Lí, Sinh | B08: Toán, Sinh, T. Anh | C02: Văn, Toán, Hóa | C19: Văn, Sử, GDCD |
A08: Toán, Sử, GDCD |
| C03: Văn, Toán, Sử | C20: Văn, Địa, GDCD |
A09: Toán, Địa, GDCD |
| C04: Văn, Toán, Địa |
|